Có 2 kết quả:
曳光弹 yè guāng dàn ㄜˋ ㄍㄨㄤ ㄉㄢˋ • 曳光彈 yè guāng dàn ㄜˋ ㄍㄨㄤ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tracer ammunition
(2) tracer
(2) tracer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tracer ammunition
(2) tracer
(2) tracer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0